Từ điển Thiều Chửu
猫 - miêu
① Tục dùng như chữ miêu 貓.

Từ điển Trần Văn Chánh
猫 - miêu
Như 貓 (bộ 豸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猫 - miêu
Như chữ miêu 貓.


畜猫防鼠 - súc miêu phòng thử ||